Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.801.110.65-0.25-0.500.900.60-0.950.940.70-0.634.254.58.50.761.000.332.473.1513.004.254.6011.002.081.631.01 Thay đổi
---------0.75--3.5--0.95--2.25-751.003.80-91.002.40-1.00 Thay đổi
0.700.800.70-0.25-10-0.911.00-0.91-0.970.90-0.294.254.758.50.780.900.192.253.4067.003.754.7534.002.501.651.00 Thay đổi
-0.800.56--10-0.90-0.72-0.80-0.93-4.758.5-0.900.67--------- Thay đổi
0.800.830.75-0.25-101.000.970.990.920.90-0.534.254.758.50.870.890.392.453.7041.004.104.7510.002.151.571.01 Thay đổi
0.751.120.66-0.25-0.500.970.61-0.940.900.71-0.624.254.58.50.82-0.990.342.473.1513.504.254.6011.002.081.631.01 Thay đổi
0.820.780.700-100.921.00-0.930.940.85-0.673.754.758.50.800.930.452.233.499.604.034.924.172.351.581.28 Thay đổi
0.930.920.580-0.7500.790.76-0.880.920.85-0.514.254.758.50.800.820.302.382.989.224.085.214.012.211.631.26 Thay đổi

FH Hafnarfjordur U19 VS Vikingur U19 ngày 19-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues