Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-1.05-0.44--1.750-0.650.26-0.80-0.36-3.52.5-1.000.167.808.4016.505.605.9013.501.181.161.01 Thay đổi
---------0.330.33-2.52.5--0.44-0.44--9.0056.00-5.8036.00-1.181.01 Thay đổi
-0.941.06-0.62-1.75-1.7500.700.700.460.840.76-0.403.53.52.50.921.000.26--------- Thay đổi
---------0.850.75-0.383.53.52.50.800.900.209.008.0065.006.756.0019.001.221.271.02 Thay đổi
----------0.75-0.40-3.52.5-0.900.22-7.2032.52-5.206.38-1.231.08 Thay đổi
-1.06-0.43--1.750-0.660.27-0.76-0.36-3.52.5-0.960.187.808.4016.505.605.9013.501.181.161.01 Thay đổi
---0.69--0--0.53-0.76-0.28-3.52.5-1.000.16--------- Thay đổi
-1.00-0.60--1.750-0.760.40-0.83-0.30-3.52.5-0.930.167.107.2025.005.305.405.801.211.201.06 Thay đổi
---0.65--0--0.43---0.42--2.5--0.20--24.00--7.95--1.04 Thay đổi
-1.11-0.59--1.750-0.700.43-0.75-0.42-3.52.5--0.970.27-9.00--6.25--1.25- Thay đổi

FFSA NTC Girls (w) VS Adelaide Comets (w) ngày 19-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues