Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.911.110.391.751.500.790.60-0.69-0.80-0.47-3.753.5-0.900.17-1.441.01-4.509.90-4.3515.00 Thay đổi
---------0.750.280.303.52.52.50.95-0.43-0.451.251.501.005.754.50751.007.004.4071.00 Thay đổi
-1.000.50-1.250-0.80-0.67-0.98-0.24-3.753.5-0.830.161.301.501.005.505.2551.006.003.7567.00 Thay đổi
----------0.30--2.5---0.42--1.441.00-4.4061.00-4.7561.00 Thay đổi
0.950.83-1.751-0.840.97-0.980.83-3.753.5-0.820.96--1.50--4.33--4.60- Thay đổi
--------------------1.02--7.50--100.00 Thay đổi
------------0.33--3.5--0.20--1.02--13.00--90.00 Thay đổi
------------0.37--3.5--0.19--1.03--8.48--58.96 Thay đổi
0.921.120.401.751.500.800.61-0.68-0.89-0.46-3.753.5-0.830.18-1.441.01-4.509.90-4.3515.00 Thay đổi
--0.43--0---0.63-0.82-0.30-3.753.5-0.940.17-1.451.02-4.357.50-4.85100.00 Thay đổi
--------------------1.01--9.20--20.00 Thay đổi
0.870.910.451.751.2500.810.77-0.78-0.78-0.44-3.753.5-0.900.12-1.401.01-4.6514.60-4.5232.00 Thay đổi
0.760.95-0.111.51.250.50.760.710.010.720.90-0.123.53.753.50.810.750.011.231.531.015.505.2576.007.003.80284.00 Thay đổi
-0.850.53-10-0.89-0.75-0.81-0.28-3.53.5-0.930.15-1.541.03-4.4611.83-4.3230.72 Thay đổi

KFUM U19 VS Baerum U19 ngày 07-06-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues