Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.440.57 | -2.52.5 | --0.63-0.80 | -1.201.00 | -6.0029.00 | -9.0091.00 | Thay đổi |
-0.85-0.93 | -1.50.25 | -0.950.72 | -0.90-0.20 | -32.5 | -0.900.13 | 1.141.301.00 | 6.505.0029.00 | 13.007.5041.00 | Thay đổi |
0.780.730.21 | 21.250 | 0.820.92-0.37 | 0.840.92-0.25 | 3.2532.5 | 0.770.730.09 | 1.121.371.01 | 7.004.7076.00 | 13.506.50291.00 | Thay đổi |
-0.750.31 | -1.250 | -0.96-0.46 | -0.93-0.28 | -32.5 | -0.760.16 | -1.331.09 | -4.448.16 | -6.7616.74 | Thay đổi |
CA Aldosivi U20 VS CA Estudiantes Caseros U20 ngày 29-06-2024 - Tỷ lệ kèo