Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.57--0.912.5-2.5-0.80-0.651.50-1.004.00-34.004.80-101.00 Thay đổi
-0.90-0.63-1.250.25-0.900.47-0.95-0.12-2.753.5-0.850.061.531.531.003.903.9034.005.005.0067.00 Thay đổi
---------0.600.60-2.52.5--0.80-0.80-1.531.531.003.903.9046.005.005.0067.00 Thay đổi
0.931.00-11.5-0.860.80-0.790.87-2.753--0.990.92-1.501.33-4.004.60-5.007.50- Thay đổi
----------0.55-0.61-2.53.5--0.830.431.571.501.103.954.106.755.005.7529.00 Thay đổi
---------0.560.570.882.52.52.5-0.85-0.860.731.561.531.093.904.006.364.905.0027.52 Thay đổi
0.900.77-11-0.800.97-0.750.96-2.753-0.950.78-1.521.41-3.963.99-4.694.97- Thay đổi
0.860.75-0.7611.250.250.700.890.490.850.89-0.23333.50.720.760.071.501.351.013.804.6041.004.907.2581.00 Thay đổi
-0.96-0.66-1.50.25-0.790.47-0.86-0.59-32.5-0.880.42-1.351.08-4.467.70-7.2422.16 Thay đổi

Desportivo Brasil Youth VS Referencia SP Youth ngày 24-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues