Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.800.80-0.48 | 1.7520.25 | 1.001.000.35 | 0.900.78-0.39 | 4.254.254.5 | 0.90-0.970.27 | 1.291.221.01 | 6.006.5026.00 | 6.007.0034.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.200.15- | 2.52.5- | -0.30-0.27- | 1.291.181.05 | 6.006.5010.00 | 6.008.0026.00 | Thay đổi |
0.840.95-0.56 | 1.752.50.25 | 0.950.840.40 | 0.860.89-0.45 | 4.254.754.5 | 0.930.900.32 | 1.251.141.01 | 5.757.0010.00 | 7.0010.0036.00 | Thay đổi |
0.890.76-0.93 | 1.7520.25 | 0.810.980.66 | 0.920.94-0.90 | 4.254.54.5 | 0.780.800.64 | 1.261.181.13 | 5.706.604.60 | 6.508.0011.90 | Thay đổi |
0.86-- | 1.5-- | 0.67-- | 0.72-- | 4-- | 0.81-- | 1.34-- | 5.50-- | 4.90-- | Thay đổi |
0.810.90-0.61 | 22.50.25 | 0.890.830.43 | 0.770.89-0.53 | 4.254.754.5 | 0.930.830.37 | 1.211.151.09 | 6.327.587.15 | 7.319.5521.34 | Thay đổi |
Korsnas FF VS YPA Ylivieska ngày 02-08-2024 - Tỷ lệ kèo