Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.951.10- | -0.75-1.25- | 0.850.70- | 0.900.90- | 44- | 0.900.90- | 3.308.50- | 4.756.50- | 1.671.20- | Thay đổi |
0.910.90- | -0.75-2.25- | 0.880.89- | -0.92- | -4.75- | -0.87- | 3.509.00- | 4.207.00- | 1.671.15- | Thay đổi |
0.91-0.23 | -2.25--0.25 | 0.89--0.43 | ---0.41 | --1.5 | --0.26 | --- | --- | --- | Thay đổi |
0.810.900.65 | -0.75-2.25-0.25 | 0.890.84-0.88 | 0.950.91-0.88 | 44.751.5 | 0.750.830.65 | 3.349.251.21 | 4.367.303.92 | 1.681.1421.00 | Thay đổi |
0.780.82-0.11 | -0.75-2.250 | 0.740.830.01 | 0.710.89-0.21 | 3.754.51.5 | 0.820.760.06 | 3.2520.001.02 | 4.706.759.00 | 1.641.11154.00 | Thay đổi |
0.770.81- | -1.25-2.25- | 0.950.92- | 0.890.79- | 44.5- | 0.820.93- | 4.377.37- | 4.486.99- | 1.501.20- | Thay đổi |
Yllatys VS Kings ngày 20-07-2024 - Tỷ lệ kèo