Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
---0.93 | --0.25 | --0.72 | ---0.19 | --7.5 | --0.12 | 1.671.671.07 | 4.004.009.50 | 3.753.7517.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.880.86- | 3.53.5- | 0.730.77- | 1.581.62- | 3.853.90- | 3.753.75- | Thay đổi |
0.880.890.61 | 0.750.50 | 0.850.87-0.81 | 0.900.930.84 | 3.53.255.75 | 0.830.840.90 | 1.721.951.35 | 4.103.904.60 | 3.903.358.00 | Thay đổi |
-0.97- | -0.5- | -0.82- | -0.98- | -3.25- | -0.81- | -1.97- | -3.90- | -3.11- | Thay đổi |
HSC Hannover VS FC Verden 04 ngày 15-09-2024 - Tỷ lệ kèo