Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.530.55-0.14 | 2.52.52.5 | -0.73-0.770.06 | 4.604.80751.00 | 3.503.70101.00 | 1.611.571.00 | Thay đổi |
0.800.80-0.73 | -1-0.750 | 1.001.000.55 | 0.800.77-0.21 | 332.5 | 1.00-0.980.14 | 4.003.8034.00 | 3.503.408.00 | 1.731.751.08 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.730.91-0.93 | 33.251.5 | 0.910.730.59 | 5.475.3071.87 | 4.054.006.11 | 1.471.491.07 | Thay đổi |
0.770.95-0.51 | -0.75-10 | 0.980.820.36 | 0.840.79-0.47 | 32.752.5 | 0.900.990.31 | 4.105.7541.00 | 3.604.208.00 | 1.771.521.07 | Thay đổi |
0.790.96- | -0.75-1- | 0.940.79- | 0.790.77- | 32.75- | 0.940.98- | -5.55- | -4.06- | -1.47- | Thay đổi |
Club Guarani (w) VS Sportivo Limpeno (w) ngày 17-06-2024 - Tỷ lệ kèo