Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.830.83-0.63 | 440.25 | 0.980.980.47 | 0.800.90-0.41 | 55.54.5 | 1.000.900.30 | 1.031.031.00 | 13.0013.0034.00 | 29.0029.0067.00 | Thay đổi |
0.83--0.74 | 4-0.25 | 0.98-0.46 | 0.90--0.53 | 5.5-4.5 | 0.90-0.26 | 1.03-1.01 | 13.00-34.00 | 29.00-67.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.910.86-0.54 | 5.55.54.5 | 0.900.950.40 | 1.031.021.02 | 10.0010.509.50 | 23.0026.0029.00 | Thay đổi |
-0.93-0.67 | -4.50.25 | -0.810.41 | 0.870.87-0.52 | 5.55.54.5 | 0.870.870.26 | -1.01- | -21.00- | -40.00- | Thay đổi |
0.810.91-0.69 | 44.50.25 | 0.960.860.50 | 0.830.83-0.35 | 4.755.754.5 | 0.890.930.21 | 1.03-1.01 | 15.00-40.00 | 19.00-84.00 | Thay đổi |
0.800.90-0.56 | 44.50.25 | 0.950.810.39 | 0.870.83-0.40 | 5.55.754.5 | 0.870.880.25 | --- | --- | --- | Thay đổi |
Gold Coast Knights (w) VS Virginia United SC (w) ngày 23-06-2024 - Tỷ lệ kèo