Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.750.80- | 0.50.75- | -0.951.00- | 1.000.93- | 3.53.5- | 0.800.88- | 1.801.53- | 5.005.50- | 2.803.50- | Thay đổi |
0.870.86- | 0.51- | 0.810.82- | 0.840.87- | 3.253.5- | 0.840.81- | 1.871.48- | 3.574.14- | 2.864.05- | Thay đổi |
0.670.81-0.80 | 0.511.5 | 0.860.840.52 | 0.810.850.56 | 3.253.52.5 | 0.720.79-0.83 | 1.721.431.30 | 4.904.504.90 | 2.855.507.75 | Thay đổi |
0.930.880.81 | 0.7511 | 0.780.850.93 | 0.790.870.88 | 3.253.52.75 | 0.930.870.85 | 1.741.561.48 | 3.784.193.93 | 3.564.425.31 | Thay đổi |
Peimari United VS MaPS Masku ngày 24-08-2024 - Tỷ lệ kèo