Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.480.500.252.52.52.5-0.67-0.71-0.381.361.401.034.804.6012.005.755.5029.00 Thay đổi
0.900.82-0.601.2510.250.900.970.450.800.900.70332.751.000.90-0.911.421.501.025.004.7517.004.754.3334.00 Thay đổi
---------0.500.50-2.52.5--0.67-0.67-1.40-1.035.00-17.004.75-41.00 Thay đổi
----------0.83-0.83-0.363.53.54.50.550.550.191.371.431.055.004.8010.506.756.0026.00 Thay đổi
---------0.720.77-33-0.900.87-1.311.45-4.404.10-5.804.80- Thay đổi
0.730.730.88110.5-0.971.030.820.740.740.80333.25-0.98-0.980.901.421.421.214.064.064.465.005.0010.00 Thay đổi
0.890.82-1.251-0.891.00-0.990.95-3.253-0.770.85-1.411.49-4.534.21-5.755.15- Thay đổi
0.660.77-0.651.2510.250.870.870.410.700.92-0.683.2534.50.830.730.431.311.521.014.904.8019.006.004.3021.00 Thay đổi
0.800.78-0.891.2510.250.910.930.660.980.850.753.2533.50.750.860.991.361.481.044.884.5911.815.464.4524.55 Thay đổi

Herrestads AIF VS Sifhalla ngày 24-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues