Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.570.22-0.08 | 3.52.52.5 | -0.80-0.360.02 | 1.401.501.00 | 5.254.6023.00 | 5.004.33126.00 | Thay đổi |
0.800.870.67 | 1.2510 | 1.000.92-0.87 | 0.800.90-0.14 | 441.5 | 1.000.900.08 | -1.571.01 | -4.5021.00 | -3.8081.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.570.57-0.36 | 3.53.51.5 | -0.87-0.870.18 | 1.521.521.05 | 4.754.758.25 | 4.504.5060.00 | Thay đổi |
0.790.83-0.08 | 1.2510.5 | 0.980.940.01 | 0.790.91-0.08 | 441.5 | 0.980.850.01 | 1.401.591.01 | 5.254.8016.00 | 5.754.3037.00 | Thay đổi |
0.88-0.65 | 1-0 | 0.93--0.83 | 0.90--0.27 | 4-1.5 | 0.90-0.17 | 1.58-1.15 | 4.76-5.78 | 4.27-30.18 | Thay đổi |
Ba VS Nadi FC ngày 01-06-2024 - Tỷ lệ kèo