Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.530.55- | 2.52.5- | -0.77-0.77- | -1.73- | -4.20- | -3.30- | Thay đổi |
0.980.980.32 | 0.750.750 | 0.830.83-0.43 | 0.850.85-0.20 | 335.5 | 0.950.950.12 | -1.731.00 | -4.7534.00 | -3.10151.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.790.85- | 2.753- | 0.850.79- | 1.691.68- | 4.304.10- | 3.053.35- | Thay đổi |
0.950.96- | 0.750.75- | 0.790.82- | 0.830.94- | 2.753- | 0.910.84- | 1.691.68- | 3.753.86- | 3.793.72- | Thay đổi |
0.430.97-0.72 | 00.750.25 | -0.580.800.53 | 0.870.85-0.59 | 2.7535.5 | 0.870.910.41 | 1.771.781.02 | 4.604.9012.50 | 3.303.3040.00 | Thay đổi |
JDFS Alberts VS Valmieras FK II ngày 20-07-2024 - Tỷ lệ kèo