Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.600.60-0.26 | 2.52.52.5 | -0.83-0.830.15 | 1.801.671.11 | 3.503.706.50 | 3.504.2029.00 | Thay đổi |
0.850.900.50 | 0.50.750 | 0.950.90-0.67 | 1.001.00-0.17 | 331.5 | 0.800.800.10 | 1.801.671.02 | 3.403.6019.00 | 3.704.2081.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.570.57- | 2.52.5- | -0.83-0.83- | 1.851.65- | 3.503.75- | 3.804.20- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.920.930.79 | 332.25 | 0.750.750.85 | 1.811.671.13 | 3.453.755.57 | 3.754.3022.78 | Thay đổi |
0.830.96- | 0.51- | 0.850.72- | -0.93- | -3- | -0.75- | 1.831.51- | 3.433.79- | 3.074.22- | Thay đổi |
0.720.900.94 | 0.510.25 | 0.840.750.71 | 0.880.92-0.33 | 331.5 | 0.690.730.15 | 1.791.571.02 | 3.403.9010.50 | 3.704.9049.00 | Thay đổi |
PT Athletic FC VS MUFT ngày 01-09-2024 - Tỷ lệ kèo