Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.850.330.91 | 3.52.52.5 | 0.85-0.480.83 | 10.0019.0061.00 | 7.009.0013.00 | 1.151.071.02 | Thay đổi |
1.001.000.40 | -2.5-2.5-0.25 | 0.800.80-0.54 | 0.850.85-0.32 | 3.53.52.5 | 0.950.950.22 | 17.0023.0051.00 | 7.509.0019.00 | 1.131.081.02 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --0.90 | --2.25 | --0.74 | --22.58 | --5.08 | --1.15 | Thay đổi |
0.750.94- | -2.25-2.5- | 0.990.80- | 0.820.82- | 3.53.5- | 0.920.92- | 11.6020.00- | 6.809.10- | 1.121.04- | Thay đổi |
0.890.800.69 | -2.25-2.75-0.25 | 0.840.97-0.93 | 0.820.85-0.53 | 3.53.52.5 | 0.910.910.36 | 16.0020.0030.00 | 7.008.2518.00 | 1.131.111.01 | Thay đổi |
Liverpool Montevideo (w) VS Nacional De Football (w) ngày 12-08-2024 - Tỷ lệ kèo