Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.80- | -3.5- | -0.95- | 1.551.201.00 | 4.335.7561.00 | 4.009.50151.00 | Thay đổi |
0.880.90-0.54 | 1.751.750.25 | 0.930.900.40 | 0.850.87-0.33 | 3.53.54.5 | 0.950.920.23 | 1.481.301.03 | 4.505.5015.00 | 4.757.5026.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | 1.501.361.00 | 4.504.5056.00 | 4.756.0061.00 | Thay đổi |
0.880.84-0.65 | 11.750.25 | 0.650.800.41 | 0.820.80-0.40 | 3.53.54.5 | 0.710.850.21 | 1.571.231.01 | 4.106.0051.00 | 3.908.5067.00 | Thay đổi |
0.810.760.38 | 1.751.50 | 0.810.89-0.60 | 0.790.83-0.37 | 3.53.54.5 | 0.830.810.20 | 1.231.31- | 5.135.23- | 6.594.93- | Thay đổi |
MLKS Znicz Biala Piska VS Stomil Olsztyn II ngày 23-08-2024 - Tỷ lệ kèo