Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.67--0.34 | 2.5-2.5 | 0.48-0.22 | 2.60-1.01 | 2.75-15.00 | 2.75-91.00 | Thay đổi |
0.800.80-0.95 | 000 | 1.001.000.75 | 0.900.90-0.10 | 223.5 | 0.900.900.05 | 2.382.371.01 | 3.203.2026.00 | 2.632.62126.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --1.04 | --9.00 | --41.00 | Thay đổi |
0.730.760.01 | 00-0.5 | 0.920.88-0.11 | 0.820.85-0.11 | 223.5 | 0.820.790.01 | 2.452.601.01 | 3.052.8019.00 | 2.752.8021.00 | Thay đổi |
0.750.76- | 00- | 0.890.91- | 0.850.87- | 22- | 0.790.80- | 2.502.53- | 2.662.69- | 2.682.71- | Thay đổi |
Nacional JM Paz VS CA Bancarios ngày 06-07-2024 - Tỷ lệ kèo