Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.70-0.80 | 2.5-2.5 | 1.00-0.95 | --1.00 | --126.00 | --751.00 | Thay đổi |
-0.980.62 | -0.50 | -0.83-0.80 | 0.880.88-0.17 | 2.752.756.5 | 0.930.930.10 | 1.911.911.10 | 3.753.757.00 | 3.103.1029.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.34 | --5.5 | --0.20 | 1.90-1.07 | 3.80-9.00 | 3.20-100.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.79-0.73 | 2.75-5.5 | 0.85-0.91 | 1.89-1.17 | 3.84-4.75 | 3.21-28.03 | Thay đổi |
0.910.910.55 | 0.50.50 | 0.770.77-0.88 | 0.850.85-0.43 | 2.752.755.5 | 0.830.830.11 | 1.911.911.01 | 3.343.347.85 | 2.932.9336.00 | Thay đổi |
0.910.960.61 | 0.50.50 | 0.810.81-0.81 | 0.960.88-0.50 | 32.755.5 | 0.770.890.33 | 1.952.001.11 | 3.803.806.50 | 3.153.2529.00 | Thay đổi |
Khonkaen City (w) VS Hinkhon United (w) ngày 06-07-2024 - Tỷ lệ kèo