Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.900.35 | 1.51.50 | 0.900.90-0.48 | 0.900.90-0.26 | 3.53.53.5 | 0.900.900.17 | -1.3667.00 | -5.0051.00 | -5.501.00 | Thay đổi |
-0.900.43 | -1.50 | -0.87-0.73 | -0.87-0.24 | -3.53.5 | -0.900.08 | -1.3667.00 | -5.0051.00 | -4.901.01 | Thay đổi |
0.900.900.45 | 1.51.50 | 0.900.89-0.63 | 0.900.94-0.22 | 3.53.53.5 | 0.900.870.13 | 1.301.3031.00 | 5.004.8011.00 | 6.507.001.01 | Thay đổi |
-0.870.31 | -1.50 | -0.87-0.57 | -0.87-0.41 | -3.53.5 | -0.870.15 | -1.295.05 | -5.152.96 | -6.501.70 | Thay đổi |
0.690.980.31 | 1.251.750 | 0.830.68-0.50 | 0.820.98-0.27 | 3.53.753.5 | 0.710.680.10 | 1.341.2767.00 | 4.905.5041.00 | 5.507.751.01 | Thay đổi |
Bayswater U20 VS FloreatAthena U20 ngày 01-06-2024 - Tỷ lệ kèo