Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-1.00-0.80 | --0.250 | -0.800.62 | 0.850.85-0.22 | 441.5 | 0.950.950.15 | -2.751.03 | -4.0015.00 | -2.0067.00 | Thay đổi |
0.870.89-0.73 | -0.25-0.250 | 0.920.900.53 | 0.880.88-0.23 | 441.5 | 0.930.930.14 | 2.602.631.06 | 4.004.006.50 | 2.052.0576.00 | Thay đổi |
0.800.80-0.98 | -0.5-0.50 | 1.001.000.78 | -0.86-0.49 | -41.5 | -0.940.29 | --- | --- | --- | Thay đổi |
0.800.80-0.97 | -0.5-0.50 | 1.001.000.77 | -0.86-0.49 | -41.5 | -0.940.34 | --- | --- | --- | Thay đổi |
-0.99-0.93 | --0.250 | -0.790.71 | 0.830.85-0.46 | 3.7541.5 | 0.950.930.24 | 2.652.731.07 | 4.154.286.40 | 1.991.9233.00 | Thay đổi |
0.84--0.85 | -0.5-0 | 0.69-0.57 | 0.80--0.23 | 4-1.5 | 0.72-0.07 | 3.20-1.01 | 3.90-12.50 | 1.76-51.00 | Thay đổi |
Blacktown City FC U20 VS St.George Saints U20 ngày 02-06-2024 - Tỷ lệ kèo