Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.35-0.09 | -2.52.5 | --0.530.02 | -1.103.40 | -8.001.36 | -15.0013.00 | Thay đổi |
0.930.930.17 | 2.52.50 | 0.880.88-0.26 | 0.880.88-0.21 | 3.53.50.5 | 0.930.930.14 | 1.141.137.50 | 6.507.501.08 | 17.0017.0019.00 | Thay đổi |
---0.53 | --0.25 | --0.29 | ---0.16 | --0.5 | --0.02 | --7.00 | --1.10 | --19.00 | Thay đổi |
0.860.860.92 | 2.252.50.25 | 0.710.790.73 | 0.790.80-0.87 | 3.53.50.5 | 0.770.840.56 | 1.151.122.65 | 5.507.001.60 | 13.5015.0010.00 | Thay đổi |
SD Atletico Nacional U19 VS CD Ciclos U19 ngày 08-06-2024 - Tỷ lệ kèo