Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.800.800.80 | 2.52.52 | 1.001.001.00 | 0.900.900.92 | 4.54.56 | 0.900.900.87 | 1.131.131.00 | 8.008.0051.00 | 13.0013.0051.00 | Thay đổi |
--0.85 | --2 | --0.90 | --0.97 | --6 | --0.77 | --1.01 | --51.00 | --51.00 | Thay đổi |
0.830.790.97 | 2.252.52.5 | 0.910.950.77 | 0.870.870.89 | 4.254.56 | 0.870.870.85 | 1.121.081.01 | 7.358.5018.20 | 10.6012.9037.00 | Thay đổi |
0.810.750.82 | 2.52.52.25 | 0.710.900.83 | 0.720.790.84 | 4.254.56 | 0.800.850.80 | 1.081.131.01 | 7.757.7551.00 | 12.5012.5051.00 | Thay đổi |
Pires U20 VS Fremantle City U20 ngày 17-08-2024 - Tỷ lệ kèo