Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-0.83-0.47-0.50.25-0.990.290.960.96-0.373.253.252.50.800.800.171.801.801.013.853.8511.003.303.3023.00 Thay đổi
----------0.48-0.25-2.52.5--0.670.141.801.801.003.803.80101.003.303.30751.00 Thay đổi
---0.54--0.25--0.401.00--0.373.25-2.50.80-0.261.80-1.003.75-51.003.40-81.00 Thay đổi
------------------1.80-1.023.80-19.003.25-56.00 Thay đổi
---0.50--0.25--0.330.99--0.373.25-2.50.79-0.18--1.01--11.50--20.00 Thay đổi
0.820.850.240.50.500.980.95-0.441.000.93-0.373.253.252.50.800.870.171.821.851.613.653.702.863.353.256.70 Thay đổi
----------0.91--0.383.5-2.50.65-0.201.80-1.023.90-12.003.60-100.00 Thay đổi
---------0.89--0.833.25-1.50.75-0.531.76-1.023.79-8.043.59-100.00 Thay đổi
0.81--0.490.5-0.250.97-0.330.97--0.383.25-2.50.81-0.20--1.01--11.00--23.00 Thay đổi
-0.820.24-0.50-0.98-0.441.001.00-0.343.253.252.50.800.800.14-1.801.04-3.656.40-3.45150.00 Thay đổi
0.82-0.180.5-00.94--0.380.98--0.243.25-2.50.78-0.101.82-1.013.44-6.503.22-105.00 Thay đổi
0.770.73-0.500.50.50.250.870.920.290.92--0.393.25-2.50.73-0.191.831.851.013.803.8011.003.453.4074.00 Thay đổi

Pires U20 VS Bayswater U20 ngày 17-09-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues