Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.950.97-0.83 | 1.250.750 | 0.850.820.65 | 0.850.95-0.09 | 2.52.251.5 | 0.950.850.04 | 1.401.751.00 | 3.903.3026.00 | 7.004.50151.00 | Thay đổi |
0.950.98-0.83 | 10.750 | 0.820.810.65 | 0.820.94-0.21 | 2.52.251.5 | 0.950.850.06 | 1.531.751.03 | 3.803.3015.00 | 5.504.5081.00 | Thay đổi |
0.900.870.95 | 1.250.750 | 0.810.830.76 | 0.820.77-0.26 | 2.52.251.5 | 0.900.970.15 | -1.651.03 | -3.407.00 | -4.50101.00 | Thay đổi |
0.890.81-0.88 | 1.250.750 | 0.790.870.56 | 0.790.79-0.28 | 2.52.51.5 | 0.890.890.01 | 1.311.551.01 | 4.103.566.75 | 6.504.2335.00 | Thay đổi |
0.970.88-0.85 | 1.250.750 | 0.780.880.64 | 0.780.83-0.11 | 2.52.51.5 | 0.970.930.01 | 1.411.711.01 | 4.203.6026.00 | 7.254.7020.00 | Thay đổi |
0.870.83-0.89 | 10.750 | 0.790.840.58 | 0.770.82-0.30 | 2.52.51.5 | 0.880.850.14 | 1.511.651.04 | 3.633.548.16 | 4.803.9920.76 | Thay đổi |
Mara Sugar FC VS Nairobi United ngày 02-06-2024 - Tỷ lệ kèo