Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.950.40 | -1.25-0.750 | 0.900.85-0.54 | 0.800.88-0.22 | 3.53.54.5 | 1.000.930.15 | 4.503.4011.00 | 5.004.501.05 | 1.441.6715.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.330.33- | 2.52.5- | -0.44-0.44- | 4.503.5015.00 | 5.004.501.04 | 1.441.6221.00 | Thay đổi |
0.950.75- | -1-1.25- | 0.730.93- | 0.810.79- | 3.53.5- | 0.870.89- | 4.514.94- | 4.424.61- | 1.401.34- | Thay đổi |
0.670.870.36 | -1.25-0.750 | 0.860.78-0.57 | 0.740.76-0.41 | 3.53.54.5 | 0.780.890.22 | 4.403.805.75 | 4.904.701.20 | 1.421.6011.00 | Thay đổi |
0.900.900.82 | -1.25-0.750 | 0.850.830.96 | 0.810.85-0.45 | 3.53.54.5 | 0.960.880.31 | 5.243.244.61 | 4.824.811.29 | 1.431.688.42 | Thay đổi |
TuRU Dusseldorf VS SC Kapellen-Erft ngày 11-08-2024 - Tỷ lệ kèo