Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.610.50-0.773.53.52.5-0.87-0.690.5313.0011.001.227.007.504.331.131.1219.00 Thay đổi
0.950.970.27-2.25-2.25-0.250.850.82-0.390.980.95-0.2444.251.50.830.850.1610.0012.001.106.507.507.001.171.1451.00 Thay đổi
----------0.25--2.5---0.36-10.0010.001.106.506.506.001.151.1534.00 Thay đổi
0.930.800.28-2.5-2.5-0.250.881.00-0.380.950.95-0.234.254.251.50.850.850.0612.0012.001.107.507.507.001.141.1451.00 Thay đổi
------------0.45--1.5--0.25--1.21--3.96--32.29 Thay đổi
-0.900.25--2.25-0.25-0.84-0.510.900.92-0.384.254.251.50.800.820.1213.4011.001.408.257.402.901.081.117.85 Thay đổi
0.750.900.20-2-2.25-0.250.770.75-0.380.790.88-0.273.54.251.50.730.760.1010.009.001.066.256.756.001.141.19187.00 Thay đổi
0.940.790.35-2.25-2.5-0.250.770.93-0.530.740.96-0.343.754.251.50.940.770.2011.087.851.177.798.234.801.121.1620.46 Thay đổi

Zulimanit VS NiemU ngày 19-06-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues