Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.40--2.5---0.59--15.0017.00-7.007.50-1.121.10- Thay đổi
-0.971.031.00-2.5-2.5-1.250.780.780.800.800.800.853.253.251.51.001.000.9521.0021.0015.009.009.005.501.091.091.16 Thay đổi
---------0.400.40-2.52.5--0.57-0.57-21.0017.0026.009.008.004.001.081.081.18 Thay đổi
--0.23---0.25---0.33---0.21--3.5--0.04--67.00--41.00--1.01 Thay đổi
----------0.95--3.5--0.70-19.0015.00-8.257.25-1.091.15- Thay đổi
---------1.000.80-3.53.25-0.690.87-17.0015.00-7.407.00-1.081.12- Thay đổi
-0.800.31--2.5-0.25-0.98-0.53---0.40--3.5--0.18-21.0017.20-8.354.06-1.041.21 Thay đổi
0.860.950.75-2.5-2.5-0.50.860.811.000.910.970.903.53.253.50.820.800.8419.0018.0067.008.509.5051.001.091.101.01 Thay đổi
0.810.770.94-2.75-2.5-0.250.920.990.830.760.821.003.2533.50.970.940.7821.0716.7312.0822.3115.364.991.021.051.24 Thay đổi

Boldklubben AF 1893 (w) VS HB Koge (w) ngày 10-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues