Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.95-0.95-0.62 | 2.52.52.5 | 0.670.670.44 | 1.481.481.50 | 3.803.803.10 | 6.006.007.50 | Thay đổi |
--0.95 | --0.75 | --0.85 | --0.87 | --3.5 | --0.92 | 1.441.441.66 | 3.503.503.00 | 7.507.506.50 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --0.75 | --3.5 | --0.95 | --1.60 | --3.10 | --6.75 | Thay đổi |
0.800.890.49 | 110.25 | 0.940.87-0.66 | 0.860.84-0.72 | 2.252.253.75 | 0.880.920.54 | 1.481.521.74 | 3.603.602.80 | 7.757.506.50 | Thay đổi |
Silver Strikers VS Moyale Barracks ngày 14-09-2024 - Tỷ lệ kèo