Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.830.93-0.95 | -0.250.250 | 0.980.880.75 | 0.850.850.95 | 3.53.51.5 | 0.950.950.85 | 2.702.0511.00 | 4.104.104.50 | 2.002.601.28 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --75.00 | --5.80 | --1.03 | Thay đổi |
0.870.92- | -0.250- | 0.830.82- | 0.900.82- | 3.53.5- | 0.800.92- | 2.692.36- | 3.953.96- | 2.012.24- | Thay đổi |
0.770.780.98 | -0.50.250 | 0.750.860.68 | 0.860.79-0.38 | 3.53.51.5 | 0.670.850.19 | 2.952.0076.00 | 4.104.107.75 | 1.812.751.04 | Thay đổi |
0.790.85-0.83 | -0.250.250 | 0.930.880.61 | 0.830.81-0.83 | 3.53.51.5 | 0.880.930.61 | 2.652.0621.03 | 3.584.025.60 | 2.162.691.14 | Thay đổi |
KaPa Kajaani VS OsPa ngày 20-07-2024 - Tỷ lệ kèo