Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.75--0.670.75-0.250.95-0.370.82--0.682.5-1.50.88-0.381.54-1.033.65-7.604.40-23.00 Thay đổi
---------0.530.83-0.912.52.52.5-0.730.910.651.551.531.534.003.803.704.505.005.00 Thay đổi
---0.57--0.25--0.42-0.97-0.39-2.51.5-0.820.27--1.05--11.00--51.00 Thay đổi
--------------------1.14--5.50--17.00 Thay đổi
---0.50--0.25--0.22---0.48--1.5--0.19--1.01--9.00--20.00 Thay đổi
-1.02--1--0.80--0.97--2.5--0.84--1.53--3.60--5.25- Thay đổi
---------0.800.740.7832.520.840.900.861.501.551.543.953.703.464.304.505.85 Thay đổi
0.760.68-0.830.750.750.250.961.040.550.83--0.472.5-1.50.89-0.191.54-1.013.65-9.004.40-20.00 Thay đổi
0.931.010.421100.850.81-0.600.870.85-0.4732.51.50.890.950.271.551.551.044.113.759.204.635.2032.00 Thay đổi
0.930.960.370.75100.810.78-0.510.870.81-0.372.52.51.50.870.930.251.721.571.133.473.746.114.244.9829.49 Thay đổi

Academico Viseu U19 VS SC Farense U19 ngày 14-09-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues