Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.330.33-0.36 | 2.52.52.5 | -0.50-0.500.22 | 2.752.753.00 | 3.803.802.62 | 2.002.052.45 | Thay đổi |
0.800.80-0.54 | -0.5-0.50 | 1.001.000.40 | 0.850.85-0.32 | 3.53.52.5 | 0.950.950.22 | 2.702.709.50 | 4.504.501.20 | 1.951.956.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.770.840.71 | 3.53.50.5 | 0.830.800.91 | 2.652.706.46 | 3.703.751.75 | 1.961.992.61 | Thay đổi |
0.860.89- | -0.25-0.25- | 0.820.79- | 0.810.81- | 3.53.5- | 0.870.87- | 2.592.64- | 3.763.77- | 1.961.93- | Thay đổi |
0.950.790.67 | -0.25-0.5-0.25 | 0.800.98-0.90 | 0.880.830.90 | 3.53.50.5 | 0.860.930.84 | 2.752.806.50 | 4.604.701.74 | 2.002.002.80 | Thay đổi |
FKS Ukmerge VS Silute ngày 08-09-2024 - Tỷ lệ kèo