Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.610.570.653.53.52.5-0.83-0.80-0.911.501.403.004.504.801.834.335.254.20 Thay đổi
0.800.83-0.731.251.250.251.000.980.550.800.83-0.83443.51.000.980.651.361.4217.005.004.753.756.005.501.30 Thay đổi
--------------------15.00--3.60--1.29 Thay đổi
0.840.84-0.721.251.250.250.930.930.550.810.81-0.82443.50.970.970.601.421.4217.004.804.803.804.404.401.30 Thay đổi
---------0.820.81-44-0.810.83-1.461.37-4.304.80-4.305.00- Thay đổi
---0.75--0.25--0.45--0.94--3.5--0.76--10.50--3.19--1.26 Thay đổi
0.780.78-11.25-0.900.90-0.860.77-44-0.820.91-1.461.35-4.394.71-3.984.71- Thay đổi
0.870.82-0.721.251.250.250.870.950.530.870.82-0.85443.50.870.950.631.521.4417.004.705.003.804.605.751.31 Thay đổi
0.930.93-0.701.51.250.250.780.810.510.770.76-0.8143.753.50.950.960.591.391.4713.544.934.693.884.994.761.28 Thay đổi

MFK Ruzomberok (w) VS FC Tatran Presov (w) ngày 31-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues