Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.440.44-0.15 | 2.52.52.5 | -0.63-0.630.07 | 1.551.504.20 | 4.204.202.25 | 4.334.802.30 | Thay đổi |
-0.80-0.70 | -0.750 | -1.000.52 | 0.851.00-0.15 | 3.2531.5 | 0.950.800.09 | 1.501.61151.00 | 4.504.2021.00 | 4.504.001.01 | Thay đổi |
-0.80-0.70 | -0.750 | -0.900.53 | -0.90-0.15 | -31.5 | -0.800.01 | -1.62151.00 | -4.2021.00 | -4.001.02 | Thay đổi |
0.910.79- | 11- | 0.830.95- | 0.920.95- | 3.253.25- | 0.820.79- | 1.511.45- | 4.244.36- | 4.444.91- | Thay đổi |
0.850.790.54 | 11-0.25 | 0.880.98-0.74 | 0.950.98-0.56 | 3.253.251.5 | 0.780.790.39 | 1.531.5341.00 | 4.604.708.00 | 4.604.901.07 | Thay đổi |
Liverpool Montevideo (w) VS Montevideo Wanderers (W) ngày 10-06-2024 - Tỷ lệ kèo