Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.950.950.35 | -0.5-0.5-0.25 | 0.850.85-0.48 | 1.001.00-0.36 | 3.53.53.5 | 0.800.800.25 | 3.003.0081.00 | 4.504.5041.00 | 1.801.801.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | 2.63-11.00 | 3.48-5.65 | 1.87-1.07 | Thay đổi |
-0.820.73 | --0.5-0.75 | -0.820.92 | 0.900.870.92 | 3.53.53.25 | 0.710.770.73 | 3.003.009.00 | 4.504.206.00 | 1.801.881.21 | Thay đổi |
0.900.760.39 | -0.5-0.5-0.25 | 0.760.91-0.63 | 0.760.92-0.50 | 3.253.753.5 | 0.890.750.30 | 3.312.8110.49 | 3.623.875.74 | 1.761.911.14 | Thay đổi |
Unia Oswiecim VS Poprad Muszyna ngày 16-06-2024 - Tỷ lệ kèo