Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.50-- | 3.5-- | -0.71-- | 7.00-751.00 | 6.50-91.00 | 1.22-1.00 | Thay đổi |
-1.03-0.57 | --20 | -0.780.42 | -0.80-0.21 | -4.256.5 | -1.000.14 | -7.0067.00 | -7.0051.00 | -1.221.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.140.15- | 2.52.5- | -0.25-0.27- | 7.007.0061.00 | 6.506.5056.00 | 1.221.221.00 | Thay đổi |
0.900.900.44 | -1.75-2-0.25 | 0.780.78-0.76 | 0.800.93-0.76 | 44.756.5 | 0.880.750.44 | 7.157.5522.00 | 5.756.4013.30 | 1.181.141.01 | Thay đổi |
0.840.82-0.83 | -1.75-2.250 | 0.690.830.55 | 0.800.75-0.34 | 4.254.256.5 | 0.720.900.16 | 7.007.0067.00 | 6.507.0051.00 | 1.201.231.01 | Thay đổi |
0.790.79-0.58 | -2.25-2.250 | 0.950.990.43 | 0.810.96-0.35 | 4.254.756.5 | 0.930.810.23 | 7.987.5719.79 | 7.137.2710.04 | 1.191.221.08 | Thay đổi |
SC Condor Hamburg VS SC Vorwarts Wacker Billstedt ngày 21-08-2024 - Tỷ lệ kèo