Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | ---0.13 | --2.5 | --0.05 | --1.10 | --6.50 | --34.00 | Thay đổi |
0.900.900.52 | 0.750.750 | 0.900.90-0.70 | 0.780.78-0.21 | 331.5 | -0.97-0.970.14 | 1.671.671.00 | 4.004.0029.00 | 3.753.75151.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.75-0.87 | -31.5 | -0.900.55 | -1.641.10 | -4.255.51 | -3.7657.52 | Thay đổi |
0.760.820.49 | 0.750.750 | 0.770.82-0.68 | 0.660.72-0.30 | 331.5 | 0.870.940.15 | 1.641.711.02 | 3.904.0010.50 | 3.703.8049.00 | Thay đổi |
Bystrc Kninicky VS TJ Moravan Lednice ngày 21-08-2024 - Tỷ lệ kèo