Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.36-1.00 | 2.5-2.5 | -0.56-0.73 | 1.361.151.57 | 4.806.503.00 | 5.5012.007.00 | Thay đổi |
0.980.98-0.57 | 1.51.50.25 | 0.830.830.42 | 0.800.80-0.37 | 3.253.251.5 | 1.001.000.26 | 1.361.361.01 | 4.754.7521.00 | 5.755.7567.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.950.95- | 3.53.5- | 0.700.70- | 1.401.40- | 4.604.80- | 6.756.25- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.770.95- | 3.253.5- | 0.940.76- | 1.391.17- | 4.907.20- | 6.8013.00- | Thay đổi |
0.870.96- | 1.251.5- | 0.870.81- | 0.880.79- | 3.253.25- | 0.870.98- | 1.401.42- | 4.905.00- | 6.006.00- | Thay đổi |
Quixada CE VS Terra e Mar ngày 12-08-2024 - Tỷ lệ kèo