Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.600.550.702.52.52.5-0.83-0.77-0.951.30-1.004.80-29.007.50-91.00 Thay đổi
1.001.000.4021.7500.800.80-0.54-0.950.80-0.143.2532.50.751.000.081.301.281.004.805.0041.007.258.5081.00 Thay đổi
---------0.620.62-2.52.5--0.83-0.83--1.291.02-4.7521.00-8.0041.00 Thay đổi
--------------------1.06--6.70--17.00 Thay đổi
----------0.55--2.5---0.83--1.35--4.80--7.50- Thay đổi
---------0.570.56-2.52.5--0.87-0.85-1.341.33-4.804.70-6.807.40- Thay đổi
-0.860.47-1.50-0.90-0.78-0.990.85-0.33332.50.750.910.131.311.271.064.284.666.706.406.5018.00 Thay đổi
-0.81-0.57-1.50.25-0.970.35-0.84-0.55-32.5-0.940.33-1.241.02-5.159.45-7.9523.00 Thay đổi
0.860.760.361.51.500.670.89-0.570.670.77-0.152.7532.50.860.870.011.271.251.014.705.5076.007.508.25291.00 Thay đổi
0.860.810.401.751.500.890.99-0.560.920.84-0.25332.50.840.940.141.211.291.096.296.568.559.196.3823.77 Thay đổi

Bronshoj VS Skjold ngày 31-05-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues