Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.800.50 | --1.75-0.25 | -1.00-0.67 | -0.90-0.17 | -3.253.5 | -0.900.10 | 7.007.0081.00 | 5.005.0019.00 | 1.301.301.02 | Thay đổi |
0.80-0.53 | -1.75--0.25 | 1.00--0.70 | 0.90--0.19 | 3.25-3.5 | 0.90-0.02 | 7.00-41.00 | 5.00-11.00 | 1.30-1.05 | Thay đổi |
0.880.90-0.49 | -1.5-1.50 | 0.820.840.23 | 0.850.87-0.34 | 3.253.253.5 | 0.850.870.08 | 7.307.3051.00 | 5.155.1519.30 | 1.261.261.01 | Thay đổi |
0.760.730.57 | -1.5-1.75-0.25 | 0.800.92-0.88 | 0.820.82-0.83 | 3.253.253.5 | 0.740.820.54 | 7.007.0033.00 | 4.905.008.75 | 1.291.321.05 | Thay đổi |
Canterbury Bankstown U20 VS Bankstown City Lions U20 ngày 20-07-2024 - Tỷ lệ kèo