Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-1.000.85 | -0.250 | -0.800.95 | 0.850.85-0.22 | 2.752.751.5 | 0.950.950.15 | 2.202.2051.00 | 3.503.5011.00 | 2.702.701.05 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.670.67- | 2.52.5- | -0.91-0.91- | 2.202.2017.00 | 3.503.504.00 | 2.702.701.20 | Thay đổi |
1.001.000.78 | 0.250.250 | 0.780.78-0.97 | 0.820.82-0.56 | 2.752.751.5 | 0.950.950.38 | 2.202.2029.00 | 3.503.506.00 | 2.702.701.13 | Thay đổi |
0.920.920.77 | 0.250.250 | 0.730.730.87 | 0.810.77-0.45 | 2.752.751.5 | 0.830.870.24 | 2.202.2029.00 | 3.503.506.00 | 2.752.751.12 | Thay đổi |
Tigres U19 VS Boyaca FC U19 ngày 19-07-2024 - Tỷ lệ kèo