Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.550.55-0.87 | 2.52.52.5 | -0.77-0.770.61 | 3.003.601.00 | 4.334.0021.00 | 1.831.70101.00 | Thay đổi |
-0.880.77 | --0.75-0.5 | -0.93-0.98 | -0.90-0.67 | -31.5 | -0.900.50 | 2.453.401.20 | 4.004.334.50 | 2.201.7021.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.840.86- | 33- | 0.760.78- | 2.453.55- | 3.703.90- | 2.081.66- | Thay đổi |
0.940.84- | 0-0.75- | 0.740.84- | 0.86-- | 3-- | 0.82-- | 2.413.74- | 3.453.70- | 2.191.60- | Thay đổi |
0.850.820.72 | 0-0.75-0.25 | 0.680.820.93 | 0.780.83-0.94 | 331.5 | 0.750.810.62 | 2.403.501.27 | 3.804.204.10 | 2.151.7515.00 | Thay đổi |
Komarov VS FK Kraluv Dvur ngày 31-08-2024 - Tỷ lệ kèo