Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
1.000.90-0.48 | -1-0.750 | 0.800.900.35 | 0.950.97-0.41 | 44.254.5 | 0.850.820.30 | -3.8051.00 | -4.5041.00 | -1.601.00 | Thay đổi |
-0.980.45 | --1-0.25 | -0.86-0.65 | 0.770.96-0.64 | 4.254.254.5 | -0.950.860.44 | --- | --- | --- | Thay đổi |
0.850.850.36 | -1-1-0.25 | 0.910.91-0.60 | 0.760.76-0.53 | 4.254.254.5 | 1.001.000.35 | --- | --- | --- | Thay đổi |
-0.850.34 | --1-0.25 | -0.91-0.50 | -0.84-0.47 | -4.254.5 | -0.920.31 | -3.9051.00 | -4.7051.00 | -1.661.01 | Thay đổi |
Bangladesh (w) VS Chinese Taipei (w) ngày 31-05-2024 - Tỷ lệ kèo