Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.36-0.40 | 2.5-2.5 | -0.53--0.57 | 2.20-41.00 | 3.75-7.00 | 2.50-1.08 | Thay đổi |
-0.971.030.90 | 0.250.250 | 0.780.780.90 | 0.900.90-0.18 | 3.53.53.5 | 0.900.900.11 | 2.202.2051.00 | 3.803.8010.00 | 2.502.501.06 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.860.890.81 | 3.53.53.75 | 0.740.760.83 | 2.122.152.50 | 3.603.652.88 | 2.442.492.76 | Thay đổi |
0.950.96- | 0.250.25- | 0.730.72- | 0.750.84- | 3.253.5- | 0.930.84- | 2.082.09- | 3.733.81- | 2.422.37- | Thay đổi |
0.750.780.87 | 000 | 0.991.000.87 | 0.930.880.83 | 3.53.53.5 | 0.800.880.92 | 2.252.3013.50 | 3.903.904.60 | 2.552.601.26 | Thay đổi |
FK Viltis Vilnius VS Silute ngày 11-08-2024 - Tỷ lệ kèo