Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --91.00 | --29.00 | --1.00 | Thay đổi |
-1.000.50 | -0.25-0.25 | -0.80-0.67 | -0.90-0.19 | -2.52.5 | -0.900.11 | 2.202.2051.00 | 3.403.4029.00 | 2.752.751.00 | Thay đổi |
0.880.92-0.70 | 0.250.250 | 0.720.730.46 | 0.800.83-0.24 | 2.752.52.5 | 0.800.810.08 | 2.202.25291.00 | 3.403.4076.00 | 2.752.801.01 | Thay đổi |
0.960.96-0.70 | 0.250.250 | 0.760.760.49 | 0.830.83-0.33 | 2.52.52.5 | 0.850.850.19 | 2.252.2527.59 | 3.113.118.85 | 2.832.831.06 | Thay đổi |
CA Tigre U20 VS Gimnasia LP U20 ngày 29-06-2024 - Tỷ lệ kèo