Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-0.76-0.56--2.750-0.940.32-0.85-0.41-4.757.5-0.850.17-9.8015.50-7.606.10-1.091.08 Thay đổi
-----------0.35--2.5---0.5011.0010.00751.009.508.50126.001.101.121.00 Thay đổi
0.800.88-0.50-3-2.7501.000.930.370.850.95-0.544.754.757.50.950.850.4011.0010.0034.0010.009.5021.001.131.141.01 Thay đổi
-------------------15.0019.00-8.006.00-1.061.11 Thay đổi
--------------------32.00--4.80--1.10 Thay đổi
-0.780.75--2.75-0.25-0.94-0.97-0.86-0.40-4.757.5-0.860.18-9.8017.00-7.606.20-1.091.07 Thay đổi
--0.41---0.25---0.65-0.83-0.22-4.757.75-0.930.06--------- Thay đổi
-0.87-0.60--2.750-0.910.380.840.94-0.654.54.757.50.940.840.43-13.5019.20-8.906.80-1.071.08 Thay đổi
0.770.79-0.55-3-2.7500.910.940.380.820.87-0.524.754.757.50.860.840.3511.809.2722.3011.4210.826.941.061.101.10 Thay đổi

Fjolnir U19 VS Leiknir KB U19 ngày 21-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues