Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.950.97-0.91 | -2.25-2.750 | 0.850.820.70 | 0.951.00-0.14 | 3.754.52.5 | 0.850.800.08 | -12.0010.00 | -8.001.09 | -1.119.00 | Thay đổi |
-0.83-0.91 | --2.50 | -0.980.70 | 0.951.00-0.19 | 3.7542.5 | 0.850.800.02 | -12.0010.00 | -7.001.09 | -1.149.00 | Thay đổi |
0.910.770.77 | -1.75-2.50 | 0.770.910.91 | 0.910.94-0.66 | 3.7542.5 | 0.770.740.34 | 8.0513.305.60 | 5.707.601.26 | 1.161.044.88 | Thay đổi |
0.830.75-0.97 | -2-2.50 | 0.690.900.65 | 0.790.82-0.18 | 3.754.252.5 | 0.730.820.02 | 10.0012.0011.00 | 6.257.001.04 | 1.141.1521.00 | Thay đổi |
0.930.78-0.94 | -2.25-30 | 0.790.930.68 | 0.930.84-0.34 | 3.754.752.5 | 0.790.870.21 | 11.4913.207.53 | 8.948.231.20 | 1.101.106.44 | Thay đổi |
SFC Stern 1900 VS BFC Preussen ngày 09-06-2024 - Tỷ lệ kèo