Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.750.95-0.80 | 33.250.25 | -0.950.850.62 | 0.900.90-0.57 | 4.54.53.5 | 0.900.900.42 | 1.071.071.00 | 10.0010.0051.00 | 17.0017.0051.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.780.77 | -4.253.5 | -0.850.84 | -1.03- | -9.20- | -17.00- | Thay đổi |
0.930.82- | 3.252.75- | 0.750.86- | 0.880.84- | 4.54.5- | 0.800.84- | --- | --- | --- | Thay đổi |
0.74-0.94 | 3-0.25 | -0.96-0.80 | 0.95--0.77 | 4.25-3.5 | 0.80-0.56 | 1.08-1.01 | 10.00-51.00 | 17.00-51.00 | Thay đổi |
Lietava Jonava VS DFK Dainava Alytus B ngày 24-08-2024 - Tỷ lệ kèo