Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.44-0.20 | 2.5-2.5 | -0.63--0.33 | 1.60-1.22 | 4.00-5.50 | 4.20-9.00 | Thay đổi |
0.800.80-0.57 | 0.750.750.25 | 1.001.000.42 | 1.001.00-0.41 | 3.53.55.5 | 0.800.800.30 | 1.751.601.22 | 3.503.705.50 | 3.804.338.50 | Thay đổi |
0.700.71-0.97 | 0.750.750.25 | 0.870.900.64 | 0.790.840.78 | 3.253.254.5 | 0.770.770.87 | 1.601.641.02 | 3.703.8013.00 | 4.304.4023.00 | Thay đổi |
Millonarios B U19 VS Plata Vino Tinto Oro U19 ngày 09-08-2024 - Tỷ lệ kèo