Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-0.75-0.45-0.50.25-0.950.27---0.32--3.5--0.12--1.01--12.50--18.50 Thay đổi
-----------0.28--2.5---0.43--1.00--751.00--751.00 Thay đổi
---------0.570.57-2.52.5--0.77-0.77---1.00--51.00--61.00 Thay đổi
-0.860.37-0.50-0.94-0.53-0.84-0.26-33.5-0.960.14--------- Thay đổi
------------0.45--3.5--0.27-1.831.02-3.7016.00-3.6080.00 Thay đổi
----------0.88-0.41-33.5-0.760.22-1.801.01-3.809.87-3.4557.60 Thay đổi
0.76--0.440.5-0.250.96-0.280.86--0.313-3.50.86-0.13--1.01--12.50--18.50 Thay đổi
--0.37--0---0.53-0.82-0.26-33.5-0.980.14-1.841.01-3.758.30-3.25100.00 Thay đổi
0.850.850.340.50.500.930.93-0.560.880.88-0.39333.50.900.900.17-1.851.19-3.685.55-3.219.45 Thay đổi
---0.54--0.25--0.370.880.87-0.40333.50.880.890.251.88-1.013.90-10.503.50-59.00 Thay đổi

FFSA NTC Girls (w) VS Metropolis United (w) ngày 28-06-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues